Mẹo Stitch la gì
Kinh Nghiệm về Stitch la gì Chi Tiết
Bùi Văn Đạt đang tìm kiếm từ khóa Stitch la gì được Cập Nhật vào lúc : 2022-10-14 07:08:04 . Với phương châm chia sẻ Mẹo về trong nội dung bài viết một cách Chi Tiết Mới Nhất. Nếu sau khi đọc Post vẫn ko hiểu thì hoàn toàn có thể lại phản hồi ở cuối bài để Ad lý giải và hướng dẫn lại nha.Ý nghĩa của stitch trong tiếng Anh
stitch noun (THREAD)
fstop123/iStock/Getty Image Plus/GettyImages
Nội dung chính- Ý nghĩa của stitch trong tiếng Anhstitch noun (THREAD) stitch noun (PAIN) Các thành ngữCác cụm động từstitch | Từ điển Anh Mỹstitch noun [C] (THREAD) stitch noun [C] (PAIN) Thành ngữstitch
verb [T] (USE THREAD) Các ví dụ của stitchBản dịch của stitch Tìm kiếm
Thêm những ví dụ
- I was admiring your neat stitches.A couple of
stitches would make that more secure.She can do all these fancy stitches.She had a dozen or so stitches on her
forehead.He's having his stitches taken out this afternoon.
SMART Vocabulary: những từ liên quan và những cụm từ
Bạn cũng hoàn toàn có thể tìm những từ liên quan, những cụm từ và từ đồng nghĩa trong những chủ đề này:
stitch noun (PAIN)
Các thành ngữ
SMART Vocabulary: những từ liên quan và những cụm từ
Các cụm động từ
(Định nghĩa của stitch từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành riêng cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
stitch | Từ điển Anh Mỹ
stitch noun [C] (THREAD)
stitch noun [C] (PAIN)
I got a stitch while I was running.
Thành ngữ
stitch verb [T] (USE THREAD)
(Định nghĩa của stitch từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
Các ví dụ của stitch
stitch
Unfortunately she suffered complications in a later pregnancy and the stitch had to be removed.
It is sometimes virtually impossible to reach the subaortic region from the right atrium for secure placement of stitches.
There are three types of stitches: corner stitches, horizontal stitches and vertical stitches.
A running 4/0 monofilament suture is used, reinforced with interrupted stitches.
The newly created mitral cleft was closed in all patients with a mean of 5 stitches.
How to stitch these modalities into a durable fabric?
Alternatively, a patch can be placed by sewing the stitches exclusively in the straddling leaflet of the tricuspid valve.
The stitch should be removed when the woman has completed child bearing.
Policies may be developed in a way that loosely stitches together a range of different goals and that attempts to reconcile multiple interests.
This, then, is the reason why the makers stitched together the strips of linen into a continuous whole.
Some male figurines have lines across the eyes, as if they were stitched closed.
The stitch is tied as the catheter is removed.
A suction curette was used to extract the placenta leaving the stitch in place.
A scan this time showing funnelling down to the stitch or a reduced cervical length was predictive of preterm delivery.
Good anchoring of the stitch on all aspects of the cervix is therefore important.
Các quan điểm của những ví dụ không thể hiện quan điểm của những sửa đổi và biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của những nhà cấp phép.
Bản dịch của stitch
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
線, (縫紉的)針腳, 一針…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
线, (缝纫的)针脚, 一针…
trong tiếng Tây Ban Nha
puntada, coser, punto [masculine…
trong tiếng Bồ Đào Nha
ponto, dar pontos (em), costurar…
trong tiếng Việt
mũi khâu, mũi đan, vết chỉ…
trong những ngôn từ khác
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
trong tiếng Ả Rập
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
trong tiếng Nước Hàn
in Ukrainian
trong tiếng Ý
trong tiếng Nga
dikiş, ameliyat ipliği, yara dikiş ipliği…
point [masculine], point [masculine] de suture, maille [feminine]…
setik, rasa pegal, menjahit…
รอยเย็บ, ตะเข็บ, อาการเสียดอก…
jahitan, rasa mencucuk, menjahit…
der Stich, die Masche, das Seitenstechen…
sting [neuter], maske [masculine], hold [neuter]…
стібок, кольки в боці, шити…
шов, петля (в вязанье), острая боль…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Post a Comment